Wolfram, hay còn được biết đến với tên gọi “tungsten” trong tiếng Anh, là một kim loại chuyển tiếp sở hữu những đặc tính độc đáo và vô cùng giá trị. Nó là kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất trong số tất cả các nguyên tố, đạt tới 3422 °C. Tính chất này khiến Wolfram trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi nhiệt độ cực cao như sản xuất sợi tóc bóng đèn hay làm điện cực hàn.
Ngoài khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, Wolfram còn nổi tiếng với độ bền cơ học cao và tính chống ăn mòn ấn tượng. Nó có thể chịu được sự mài mòn và va đập mạnh, thậm chí trong điều kiện khắc nghiệt. Do đó, Wolfram được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất công cụ cắt gọt, khuôn đúc, tấm chắn xạ và vũ khí.
Cấu trúc tinh thể và tính chất vật lý của Wolfram:
Wolfram có cấu trúc tinh thể hình khối tâm (body-centered cubic - BCC), với mỗi nguyên tử được bao quanh bởi 8 nguyên tử khác. Cấu trúc này góp phần tạo nên độ bền và khả năng chịu nén cao của Wolfram. Bảng sau liệt kê một số tính chất vật lý quan trọng của Wolfram:
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Nhiệt độ nóng chảy | 3422 °C |
Nhiệt độ sôi | 5555 °C |
Khối lượng riêng | 19.25 g/cm³ |
Độ cứng Mohs | 7.5 |
Dẫn điện | 1.85 x 10⁷ S/m |
Hệ số giãn nở nhiệt | 4.5 x 10⁻⁶ / °C |
Ứng dụng của Wolfram trong các ngành công nghiệp:
Wolfram được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ: Các bộ phận máy bay, tên lửa và tàu vũ trụ cần phải chịu được nhiệt độ cao và lực ma sát lớn. Wolfram được sử dụng để chế tạo tấm chắn nhiệt, vòi phun nhiên liệu và các bộ phận quan trọng khác của các phương tiện hàng không vũ trụ.
- Ngành công nghiệp y tế: Wolfram được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế như đầu dò chụp X-quang, dụng cụ phẫu thuật và stent tim mạch. Khả năng chịu nhiệt cao và khả năng chống ăn mòn của Wolfram giúp đảm bảo độ bền và an toàn của các thiết bị này.
- Ngành công nghiệp điện tử: Wolfram được sử dụng trong sản xuất các bộ phận điện tử như điện cực, chân tiếp xúc và dây dẫn. Độ dẫn điện cao và tính chất ổn định của Wolfram giúp đảm bảo hiệu suất hoạt động của các thiết bị điện tử.
Quá trình sản xuất Wolfram:
Wolfram được tìm thấy chủ yếu ở dạng quặng wolframit (FeWO₄) và scheelit (CaWO₄). Quá trình sản xuất Wolfram bao gồm các bước sau:
-
Tách chiết Wolfram từ quặng:
Wolfram được tách ra khỏi quặng bằng phương pháp tuyển nổi hoặc hydro hóa. -
Nung nóng Wolfram: Wolfram được nung nóng ở nhiệt độ cao để loại bỏ tạp chất và thu được Wolfram oxit (WO₃).
-
Khử Wolfram oxit: Wolfram oxit được khử bằng cacbon monoxide hoặc hidro để tạo ra kim loại Wolfram tinh khiết.
-
Thanh chế Wolfram: Kim loại Wolfram thô được thanh chế bằng phương pháp đúc hoặc cán để tạo ra các sản phẩm có hình dạng và kích thước mong muốn.
Wolfram – tương lai sáng ngời:
Với những tính chất ưu việt, Wolfram được dự đoán sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp trong tương lai. Các nghiên cứu hiện nay đang tập trung vào việc phát triển các hợp kim Wolfram mới có hiệu suất cao hơn và chi phí sản xuất thấp hơn. Hơn nữa, Wolfram cũng được xem là một nguyên liệu quan trọng cho các ứng dụng năng lượng như pin nhiên liệu và pin mặt trời thế hệ mới.
Wolfram – một kim loại kỳ diệu với tiềm năng vô hạn, hứa hẹn sẽ góp phần tạo nên một tương lai công nghệ sáng chói!